Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 28-03-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:58 29/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,788.73 -16.06 | 15,878.75 -16.09 | 16,463.06 -32.13 |
Đô la Canada | CAD | 17,881.21 -8.00 | 17,980.83 -14.93 | 18,569 -17.35 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,916 -625.21 | 27,034 -633.96 | 27,781 -630.30 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,359.04 4.38 | 3,379.41 7.15 | 3,499.37 7.15 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,501.06 5.90 | 3,658.97 9.02 |
Euro | EUR | 26,232 127.39 | 26,351 119.37 | 27,330 127.39 |
Bảng Anh | GBP | 30,708 151.98 | 30,873 145.40 | 31,785 129.15 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,007.09 27.35 | 3,076.75 22.79 | 3,256.99 27.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 0.69 | 308.20 0.72 |
Yên Nhật | JPY | 159.61 0.15 | 160.96 0.15 | 167.43 0.12 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.46 0.12 | 17.72 0.04 | 20.51 0.10 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 642.58 | 83,575 667.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.42 54.12 | 5,296.09 107.49 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 -42.86 | 2,331.03 -65.64 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 1.90 | 282.77 2.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 41.83 | 6,852.65 43.42 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,291.82 -41.89 | 2,373.43 -64.06 |
Đô la Singapore | SGD | 17,999.98 54.22 | 18,091 54.25 | 18,671 52.62 |
Bạc Thái | THB | 627.01 -5.49 | 658.30 -6.51 | 705.44 -5.76 |
Đô la Mỹ | USD | 24,602 215.60 | 24,637 210.60 | 24,982 206.50 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,584.00 -395.00 | 14,586.60 -448.60 | 15,117.00 -399.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.00 | 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,330,000 125,000 | 7,930,000 250,000 | 4,415,000 125,000 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 15.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 400,000 | 6,000,000 400,000 | 6,550,000 350,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam